--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kép hát
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kép hát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kép hát
+ noun
Actor, dramatic actor
Lượt xem: 631
Từ vừa tra
+
kép hát
:
Actor, dramatic actor
+
bao tay
:
Glovemột cặp găng tay, một đôi găng taya pair of gloves
+
kim chỉ
:
Sewing work, stitching work
+
bàn thờ
:
Altar
+
lại mũi
:
back-stitch